Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanganate
permanganate
/pə:"mæɳgənit/
Danh từ
thuốc tím
hoá học
pemanganat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận