1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permanent set

permanent set

Kỹ thuật
  • biến dạng thường xuyên
  • bộ ổn định
  • sự biến dạng dư
Hóa học - Vật liệu
  • độ biến dạng vĩnh viễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận