1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permanent population

permanent population

Kinh tế
  • nhân khẩu thường trú
Kỹ thuật
  • dân số cố định
  • dân số thường trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận