1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permanent load

permanent load

Kỹ thuật
  • phụ tải cố định
  • tải trọng thường xuyên
  • tĩnh tải
Điện
  • phụ tải không đổi
Xây dựng
  • tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
  • tĩnh bản thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận