Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanent hardness
permanent hardness
Kinh tế
độ cứng cố định
Điện lạnh
độ cứng thường xuyên
độ cứng vĩnh cửu
Xây dựng
độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận