Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanent formwork
permanent formwork
Kỹ thuật
ván khuôn giữ lại
Xây dựng
ván khuôn không tháo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận