Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanent elongation
permanent elongation
Kỹ thuật
độ giãn dư
Xây dựng
độ giãn dài thường xuyên
Cơ khí - Công trình
độ giản dư
Hóa học - Vật liệu
độ giãn vĩnh cửu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận