Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permanent disablement
permanent disablement
Kinh tế
tàn phế suốt đời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận