1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permanent assets

permanent assets

Kinh tế
  • bất động sản
  • tài sản lâu bền
  • tài sản vĩnh cửu
Kỹ thuật
  • tài sản cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận