1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permanency

permanency

/"pə:mənənsi/
Danh từ
  • việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
  • (như) permanent
Toán - Tin
  • tính không đổi
  • tính thường trực
  • tính thường xuyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận