Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perm
perm
/pə:m/
Danh từ
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
thực vật học
viết tắt
của permanentwave
viết tắt
của permutation
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận