1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perk

perk

/pə:k/
Nội động từ
  • ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) (cũng to-up)
  • (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)
Động từ
  • vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
  • làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • bổng lộc
  • thù lao
  • tiền phụ cấp tạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận