Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perjury
perjury
/"pə:dʤəri/
Danh từ
sự thề ẩu; lời thề ẩu
sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
sự phản bội lời thề
Kinh tế
nguỵ chứng
ngụy chứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận