1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perjurer

perjurer

/"pə:dʤərə/
Danh từ
  • kẻ thề ẩu
  • kẻ khai man trước toà
  • kẻ phản bội lời thề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận