Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perishables
perishables
/"periʃəblz/
Danh từ
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)
Kinh tế
hàng dễ hỏng (thực phẩm)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận