1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perishables

perishables

/"periʃəblz/
Danh từ
  • hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)
Kinh tế
  • hàng dễ hỏng (thực phẩm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận