1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perishable food

perishable food

Kinh tế
  • thực phẩm dễ hỏng
Điện lạnh
  • thực phẩm chóng hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận