Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perishable commodity
perishable commodity
Kinh tế
hàng hóa dễ hỏng
hàng mau hỏng
Điện lạnh
hàng hóa chóng hỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận