1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perishable cargo

perishable cargo

Kinh tế
  • hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...)
  • hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận