1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perishable

perishable

/"periʃəbl/
Tính từ
  • có thể bị diệt vong; có thể chết
  • có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
  • dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
Kinh tế
  • dễ hỏng
  • dễ thối
Điện lạnh
  • chóng hỏng
  • sản phẩm chóng hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận