1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ periscopic

periscopic

/,peris"kɔpik/
Tính từ
  • kính tiềm vọng
  • làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng
  • kính ngắm máy ảnh
Vật lý
  • thuộc tiềm vọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận