1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peripteral

peripteral

/pə"riptərəl/
Tính từ
Xây dựng
  • bao bởi cột
  • có cột bao quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận