1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ periphrasis

periphrasis

/pə"rifrəsis/ (periphrases) /pə"rifrəsi:z/
Danh từ
  • cách nói quanh, cách nói vòng
  • lời nói quanh, lời nói vòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận