1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peripheral device

peripheral device

  • chu vi, ngoại vi; ngoại biên
  • lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
  • phụ kiện, thiết bị ngoại vi
Kỹ thuật
  • thiết bị ngoại vi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận