1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peripheral

peripheral

/pə"rifərəl/
Tính từ
  • chu vi
  • ngoại vi, ngoại biên
Kỹ thuật
  • biên
  • ngoại biên
  • ngoài cùng
  • ngoại vi
  • thiết bị ngoại vi
Y học
  • thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận