1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peripateticism

peripateticism

/,peripə"tetisizm/
Danh từ
  • tính lưu động, tính đi rong
  • triết học thuyết tiêu dao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận