Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peripatetically
peripatetically
/,peripə"tetikəli/
Phó từ
lưu động, đi rong
Thảo luận
Thảo luận