1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peripatetic

peripatetic

/,peripə"tetik/
Tính từ
  • lưu động đi rong
  • triết học triết lý của A-ri-xtốt, phái tiêu dao
Danh từ
  • người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
  • triết học người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận