Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peripatetic
peripatetic
/,peripə"tetik/
Tính từ
lưu động đi rong
triết học
triết lý của A-ri-xtốt, phái tiêu dao
Danh từ
người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
triết học
người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao
Chủ đề liên quan
Triết học
Thảo luận
Thảo luận