Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ periodically
periodically
Phó từ
một cách định kỳ
Kỹ thuật
có chu kỳ
Toán - Tin
một cách định kỳ
một cách tuần hoàn
theo chu kỳ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận