Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ periodic refresh
periodic refresh
Điện tử - Viễn thông
sự làm tươi tuần hoàn (màn ảnh)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận