1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perimeter

perimeter

/pə"rimitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường bao
  • đuờng bao ngoài
Toán - Tin
  • chu vi ...
Cơ khí - Công trình
  • khu tưới
Y học
  • thị trường kế (dụng cụ đo trường nhìn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận