1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ periepenolymal myelitis

periepenolymal myelitis

Y học
  • viêm tủy quanh ống nội tủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận