Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pericrania
pericrania
/,peri"kreiniəm/
Danh từ
giải phẫu
màng quanh sọ
đùa cợt
sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận