1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pericardiolysis

pericardiolysis

Y học
  • cắt bóc ngoài tâm mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận