1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pericardiac

pericardiac

/,peri"kɑ:diæk/
Tính từ
  • y học bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận