1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pergola

pergola

/"pə:gələ/
Danh từ
  • giàn dây leo
  • đường đi dạo phố có giàn dây leo
Xây dựng
  • đàn dây leo
  • giàn cây leo
  • giàn che
  • giàn dây leo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận