1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pergameneous

pergameneous

/,pə:gə"mi:niəs/
Tính từ
  • giày da; giống giày da

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận