Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pergameneous
pergameneous
/,pə:gə"mi:niəs/
Tính từ
giày da; giống giày da
Thảo luận
Thảo luận