Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perfusive
perfusive
/pə"fju:siv/
Tính từ
rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa
Thảo luận
Thảo luận