1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfusive

perfusive

/pə"fju:siv/
Tính từ
  • rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận