1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfunctoriness

perfunctoriness

/pə"fʌɳktərinis/
Danh từ
  • tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận