1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfumier

perfumier

Danh từ
  • người làm nước hoa
  • người bán nước hoa; nơi bán nước hoa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận