1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfumed

perfumed

/"pə:fju:md/
Tính từ
  • thơm, đượm hương thơm
  • có xức nước hoa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận