Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perfumed
perfumed
/"pə:fju:md/
Tính từ
thơm, đượm hương thơm
có xức nước hoa
Thảo luận
Thảo luận