1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfory

perfory

Điện lạnh
  • rìa băng giấy (có đục lỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận