1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ performance range

performance range

Kỹ thuật
  • khoảng công suất
Điện tử - Viễn thông
  • dải hiệu năng
Cơ khí - Công trình
  • khoảng năng suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận