1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ performance monitor

performance monitor

Toán - Tin
  • bộ giám sát thực hiện
  • bộ kiểm tra thi hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận