Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perfored
perfored
đục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biểu diện bằng các lỗ hổng đục theo cột)
Thảo luận
Thảo luận