1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perforator

perforator

/"pə:fəreitə/
Danh từ
  • máy khoan
Kỹ thuật
  • búa khoan
  • cơ cấu đục thủng
  • máy đột lỗ
  • máy đục lỗ
  • máy khoan
  • máy khoan lỗ
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ bắn
Toán - Tin
  • máy đục lỗ (bìa)
  • thiết bị đục lỗ
Xây dựng
  • máy khoan hơi ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận