1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perforate

perforate

/"pə:fəreit/
Động từ
  • khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
  • xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)
Nội động từ
  • (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua
Kỹ thuật
  • đục lỗ
  • khoan
  • khoan thủng
  • khoét
Hóa học - Vật liệu
  • bắn vỉa
Xây dựng
  • khoan làm thủng
  • khoang thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận