1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perflation

perflation

Kỹ thuật
  • sự thông gió
Y học
  • đẩy chất dịch ra bằng cách thổi
Xây dựng
  • sự làm thoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận