1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfidiousness

perfidiousness

/"pə:fidi/ (perfidiousness) /pə:"fidiənis/
Danh từ
  • sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá
  • tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận