1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perennially

perennially

Phó từ
  • tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
  • lưu niên, lâu năm
  • luôn luôn tái diễn
  • có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận