Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perennially
perennially
Phó từ
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
lưu niên, lâu năm
luôn luôn tái diễn
có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm
Thảo luận
Thảo luận