1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perennial stream

perennial stream

Xây dựng
  • dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
Hóa học - Vật liệu
  • dòng thường xuyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận